Giỏ hàng

Tìm Hiểu Về Tôn Lợp - Vật Liệu Xây Dựng Thiết Yếu Cho Mọi Công Trình

18/04/2025
Tin tức

Trong lĩnh vực xây dựng, tôn lợp đóng vai trò quan trọng như một vật liệu bao che, chống nắng, chống mưa và giữ vững kết cấu của công trình. Sự phát triển nhanh chóng của ngành vật liệu xây dựng đã giúp cho tôn lợp ngày càng đa dạng về kiểu dáng, chất liệu và tính năng. Từ tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn cách nhiệt cho đến tôn giả ngói, tôn nhựa lấy sáng, tất cả đều đóng vai trò then chốt trong việc hoàn thiện và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Nội dung bài viết

    1. Tôn lợp là gì?

    Tôn lợp là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm, được làm từ kim loại (chủ yếu là thép) và phủ các lớp mạ chống ăn mòn như kẽm, nhôm kẽm, hoặc sơn tĩnh điện. Ngoài ra, còn có các loại tôn làm từ nhựa chuyên dụng hoặc composite để lấy sáng và trang trí. Tôn lợp được sử dụng để lợp mái nhà, nhà xưởng, mái hiên, nhà kho hoặc làm vách ngăn, tường bao công trình.

    2. Các loại tôn lợp phổ biến hiện nay

    2.1 Tôn mạ kẽm

    • Là loại tôn được phủ một lớp kẽm chống gỉ.

    • Giá rẻ, dễ gia công và phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

    • Nhược điểm: khả năng chống nóng kém, dễ bị ăn mòn nếu tiếp xúc thường xuyên với nước mưa hoặc môi trường axit.

    2.2 Tôn lạnh (tôn mạ nhôm kẽm)

    • Được mạ hợp kim nhôm – kẽm với tỷ lệ phổ biến 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon.

    • Khả năng phản xạ nhiệt cao, độ bền vượt trội hơn tôn mạ kẽm.

    • Phù hợp với công trình ở khu vực nắng nóng hoặc cần độ bền cao.

    2.3 Tôn kẽm màu (tôn mạ màu)

    • Là tôn kẽm hoặc tôn lạnh được phủ thêm lớp sơn màu tĩnh điện.

    • Tăng tính thẩm mỹ, đa dạng màu sắc như đỏ, xanh rêu, xám, nâu đất...

    • Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và thương mại cần yếu tố thẩm mỹ.

    2.4 Tôn cánng sóng

    • Có các sóng hình chữ U hoặc hình thang giúp tăng cứng bề mặt tôn.

    • Các loại phổ biến: tôn 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng.

    • Ứng dụng đa dạng trong nhà xưởng, nhà kho, gara ô tô, nhà tạm...

    2.5 Tôn cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU, tôn PE)

    • Gồm 3 lớp: tôn – lớp xốp PU (hoặc PE) – lớp màng PVC hoặc giấy bạc.

    • Khả năng cách âm, cách nhiệt cực tốt.

    • Được sử dụng nhiều trong nhà ở, xưởng sản xuất, văn phòng lắp ghép.

    2.6 Tôn giả ngói

    • Hình dáng giống ngói thật, màu sắc đa dạng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

    • Ưu điểm: nhẹ, dễ lắp đặt, giảm chi phí kết cấu mái.

    • Phù hợp với biệt thự, nhà phố, nhà ở nông thôn.

    2.7 Tôn nhựa lấy sáng

    • Là loại tôn làm từ nhựa tổng hợp (polycarbonate, composite), có độ trong suốt cao.

    • Giúp lấy sáng tự nhiên, tiết kiệm điện năng.

    • Ứng dụng trong nhà kính, mái hiên, hành lang, nhà xưởng cần ánh sáng tự nhiên.

    3. Ưu điểm và nhược điểm của tôn lợp

    Ưu điểm:

    • Trọng lượng nhẹ → giảm tải cho kết cấu mái.

    • Thi công nhanh chóng → tiết kiệm thời gian và nhân công.

    • Độ bền cao → tuổi thọ từ 10 đến 30 năm tùy loại.

    • Đa dạng mẫu mã, màu sắc → phù hợp nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

    • Khả năng chống cháy, chống ẩm tốt (đặc biệt với tôn PU, tôn nhựa).

    Nhược điểm:

    • Dễ nóng nếu không cách nhiệt.

    • Tiếng ồn lớn khi mưa nếu không dùng tôn cách âm.

    • Dễ trầy xước nếu vận chuyển, lắp đặt không cẩn thận.

    4. Ứng dụng của tôn lợp trong thực tế
    • Nhà ở dân dụng: Tôn giả ngói, tôn PU, tôn màu được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ và sự mát mẻ cho mái nhà.

    • Nhà xưởng – nhà kho: Tôn cán sóng, tôn lạnh, tôn sáng lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiệm điện.

    • Trường học, bệnh viện, công trình công cộng: Ưu tiên tôn PU vì khả năng cách nhiệt và độ bền cao.

    • Chợ, nhà lồng, gara, ki-ốt: Tôn mạ kẽm và tôn màu được dùng phổ biến vì giá rẻ và dễ thi công.

    • Trang trại, nhà kính: Tôn nhựa lấy sáng giúp tận dụng tối đa ánh sáng mặt trời.

    5. Cách lựa chọn tôn lợp phù hợp

    5.1 Chọn theo mục đích sử dụng:

    • Nhà ở: chọn tôn giả ngói, tôn PU, tôn màu.

    • Nhà xưởng: chọn tôn lạnh, tôn cán sóng.

    • Khu vực nắng nóng: chọn tôn PU hoặc tôn lạnh.

    • Công trình cần ánh sáng tự nhiên: tôn nhựa lấy sáng.

    5.2 Chọn theo độ dày và sóng tôn:

    • Độ dày phổ biến: từ 0.3mm – 0.5mm, tôn PU từ 0.4mm – 0.6mm.

    • Sóng cao sẽ giúp thoát nước nhanh, tránh đọng nước gây ăn mòn.

    5.3 Chọn theo thương hiệu uy tín:

    • Nên chọn các hãng như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Olympic, Bluescope... để đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành.

    6. Cách bảo quản tôn lợp
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.

    • Không để tôn tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc nước mưa.

    • Nếu chưa sử dụng ngay, nên phủ bạt hoặc kê cao để tránh cong vênh.

    • Tránh va chạm mạnh làm móp méo, xước lớp mạ hoặc lớp sơn.

    7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1. Tôn lạnh và tôn cách nhiệt khác nhau thế nào?

    Tôn lạnh chỉ có lớp mạ nhôm – kẽm giúp phản xạ nhiệt, còn tôn cách nhiệt có thêm lớp xốp PU giúp cách nhiệt và cách âm tốt hơn.

    2. Nhà mái tôn có nóng không?

    Nếu dùng tôn thường thì khá nóng, nhưng dùng tôn cách nhiệt hoặc kết hợp với trần thạch cao sẽ giảm nhiệt đáng kể.

    3. Có thể sơn lại tôn sau thời gian sử dụng không?

    Có thể, tuy nhiên cần vệ sinh kỹ bề mặt và chọn sơn phù hợp với kim loại.

    4. Bao lâu nên thay mái tôn?

    Trung bình 15 – 25 năm tùy loại tôn, điều kiện thời tiết và cách bảo quản.

    5. Tôn bị rỉ sét xử lý thế nào?

    Có thể cạo sạch rỉ, sơn chống gỉ hoặc thay thế nếu bị ăn mòn quá nặng.

    Kết Luận

    Tôn lợp là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình nhờ sự linh hoạt, đa dạng và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn đúng loại tôn, đúng độ dày, đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn tối ưu hóa tuổi thọ công trình, tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

    Nếu bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp tôn lợp uy tín, chất lượng, giá tốt, đừng ngần ngại liên hệ với Tôn thép Tuấn Đạt SG - nhà phân phối chính hãng để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.

    0.0           0 đánh giá
    0% | 0
    0% | 0
    0% | 0
    0% | 0
    0% | 0
    Tìm Hiểu Về Tôn Lợp - Vật Liệu Xây Dựng Thiết Yếu Cho Mọi Công Trình

    Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.

    Gửi ảnh thực tế

    Chỉ chấp nhận JPEG, JPG, PNG. Dung lượng không quá 2Mb mỗi hình

    ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

    • Lọc theo:
    • Tất cả
    • 1
    • 2
    • 3
    • 4
    • 5
    Chia sẻ

    Bài viết liên quan