Trong các ngành công nghiệp như xây dựng, chăn nuôi, nông nghiệp, cơ khí, hàng rào bảo vệ,… dây kẽm và lưới kẽm là những vật liệu quen thuộc, có tính ứng dụng cao và giá thành hợp lý. Với đặc điểm dẻo, bền, dễ uốn và có thể chịu lực tốt, dây kẽm và lưới kẽm trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình và mô hình sản xuất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại dây kẽm, lưới kẽm, đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng thực tế, cách chọn mua và giá thành hiện nay.
Nội dung bài viết
Dây kẽm là sản phẩm thép dạng sợi tròn, có đường kính nhỏ (từ 0.5mm – 5mm), được sản xuất bằng cách kéo nguội từ thép cacbon và phủ lớp mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ.
Dây kẽm đen (kẽm mềm, không mạ):
Là loại dây chưa được xử lý mạ kẽm.
Mềm, dễ uốn, thường dùng để buộc sắt xây dựng, cột cốp pha, buộc bao bì…
Giá rẻ nhưng dễ gỉ nếu tiếp xúc môi trường ẩm.
Dây kẽm mạ kẽm:
Có lớp mạ kẽm bên ngoài (mạ điện hoặc mạ kẽm nhúng nóng).
Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao hơn dây kẽm đen.
Ứng dụng: căng lưới, làm khung, kéo dây điện tạm, hàng rào…
Dây kẽm gai:
Dây được xoắn đôi, có thêm các mũi gai nhọn.
Thường dùng làm hàng rào an ninh, khu vực chăn nuôi, biên giới, công trình quân sự.
Dây kẽm buộc:
Loại nhỏ, mềm, chuyên dùng buộc cốt thép, buộc cây trồng, giằng vật liệu.
Có thể là dây đen hoặc dây mạ kẽm.
Dây kẽm cứng:
Loại có độ cứng cao, khó uốn hơn.
Ứng dụng trong cơ khí, làm khung lưới, sản phẩm chịu lực.
Lưới kẽm là dạng lưới được đan, hàn hoặc dập từ dây kẽm. Tùy vào nhu cầu, lưới có nhiều kiểu đan, kích thước ô khác nhau.
Lưới kẽm mắt cáo (lục giác):
Mắt lưới hình lục giác như tổ ong.
Dễ cắt uốn, trọng lượng nhẹ.
Ứng dụng: làm lồng gà, chuồng trại, chống trộm cửa sổ, trát tường chống nứt…
Lưới kẽm ô vuông (lưới hàn):
Được hàn điện ở các giao điểm, tạo ô vuông đều.
Độ cứng cao, bền vững.
Dùng làm hàng rào, vách ngăn, sàn thao tác công nghiệp.
Lưới thép kéo giãn (lưới xé):
Tạo bằng cách xé – kéo thép tấm tạo mắt hình thoi.
Rất chắc chắn, chống trượt.
Dùng làm sàn thao tác, cầu thang công nghiệp, rào chắn.
Lưới thép mạ kẽm nhúng nóng:
Toàn bộ lưới được phủ lớp kẽm nóng.
Chống ăn mòn cực tốt, dùng cho ngoài trời, biển, hóa chất.
Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, tuổi thọ từ 5–15 năm tùy loại mạ và môi trường.
Chống ăn mòn: Loại mạ kẽm đặc biệt thích hợp nơi ẩm ướt, mưa nhiều.
Giá rẻ: So với các vật liệu xây dựng khác, dây/lưới kẽm có chi phí hợp lý.
Dễ thi công: Có thể cắt, uốn, hàn, nối tùy biến dễ dàng.
Đa dạng ứng dụng: Từ nông nghiệp, công nghiệp đến trang trí.
Dễ bị gỉ với loại không mạ: Dây kẽm đen cần sơn hoặc bảo vệ kỹ nếu dùng ngoài trời.
Độ bền phụ thuộc lớp mạ: Mạ mỏng sẽ giảm khả năng chống ăn mòn.
Buộc cốt thép, cốp pha.
Làm lưới trát tường, lưới chống nứt.
Hàng rào công trình, nhà kho.
Làm hàng rào vườn, lồng nuôi gia cầm.
Lưới chống động vật phá hoại.
Giằng cây trồng, làm khung giàn leo.
Lưới chắn máy, sàn thao tác.
Khung lọc bụi, hệ thống thông gió.
Làm pallet thép, giá đỡ hàng hóa.
Trang trí nội thất, làm kệ, giỏ treo.
Lưới chắn tường bảo vệ cửa sổ.
Rào chắn nhà ở, ban công, mái hiên.
Xác định mục đích sử dụng:
Trong nhà có thể dùng dây đen, ngoài trời nên chọn loại mạ kẽm.
Dây kẽm gai cho an ninh, lưới mắt cáo cho chuồng trại.
Chọn kích thước phù hợp:
Đường kính dây, mắt lưới, chiều rộng/cuộn đều phải đúng yêu cầu kỹ thuật.
Kiểm tra lớp mạ:
Quan sát lớp mạ có đều, không bong tróc.
Lớp mạ dày hơn thường có tuổi thọ cao hơn.
Chọn đơn vị cung cấp uy tín:
Có CO/CQ, rõ ràng nguồn gốc.
Tư vấn tận tình, hỗ trợ vận chuyển.
Loại dây | Đường kính (mm) | Trọng lượng/cuộn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Dây kẽm buộc | 0.8 – 1.2 | 25 – 50kg | Dùng buộc thép |
Dây kẽm đen | 1.0 – 5.0 | 25kg | Thép trần |
Dây mạ kẽm | 1.2 – 4.0 | 25kg | Mạ điện hoặc nhúng nóng |
Dây kẽm gai | 2.0 + gai | 10 – 20kg | An ninh, rào chắn |
Loại lưới | Kích thước ô | Đường kính dây | Khổ lưới | Ghi chú |
Lưới mắt cáo | 1/2", 1", 1.5" | 0.7 – 1.5mm | 1m – 2m | Chuồng trại |
Lưới hàn | 25x25, 50x50mm | 1.5 – 3.5mm | 1m – 2m | Hàng rào |
Lưới kéo giãn | 10x20, 20x40mm | Tấm cán | 1m x 2m | Công nghiệp |
Giá thị trường có thể thay đổi theo thời điểm, nhà máy sản xuất và khối lượng đặt hàng:
Dây kẽm buộc: từ 22.000 – 35.000 VNĐ/kg
Dây kẽm mạ: từ 28.000 – 45.000 VNĐ/kg
Dây kẽm gai: từ 200.000 – 500.000 VNĐ/cuộn 10kg
Lưới kẽm mắt cáo: từ 15.000 – 50.000 VNĐ/m2
Lưới hàn ô vuông: từ 35.000 – 90.000 VNĐ/m2
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Không đặt trực tiếp xuống nền đất ẩm.
Nếu chưa dùng ngay, nên bọc nilon hoặc phủ bạt tránh mưa nắng.
Tránh va đập mạnh làm biến dạng lưới/dây.
1. Dây kẽm mạ kẽm có thể sử dụng bao lâu?
Tuổi thọ trung bình từ 5 – 10 năm, nếu được bảo quản tốt và sử dụng đúng mục đích có thể lên đến 15 năm.
2. Lưới mắt cáo có dùng làm tường chống nứt được không?
Có. Khi trát tường bê tông – gạch, người ta thường lót một lớp lưới mắt cáo để giảm nứt gãy.
3. Có thể hàn lưới kẽm không?
Có thể dùng hàn điện nhẹ hoặc dùng kẹp chuyên dụng để nối lưới.
4. Dây kẽm gai có đau khi chạm phải không?
Có. Đây là loại vật liệu an ninh, cần sử dụng đúng mục đích, tránh xa trẻ em.
5. Có thể đặt cuộn theo kích thước riêng không?
Nhiều đơn vị cung cấp có dịch vụ gia công theo yêu cầu riêng (độ dày dây, mắt lưới, chiều dài/cuộn).
Dù là trong xây dựng, nông nghiệp hay công nghiệp, dây kẽm và lưới kẽm luôn là những vật liệu không thể thiếu nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và chi phí hợp lý. Lựa chọn đúng loại dây, lưới phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, thi công dễ dàng và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
? Bạn đang cần mua dây kẽm, lưới kẽm chất lượng, giá tốt?
? Bạn cần báo giá nhanh, tư vấn loại phù hợp cho công trình hoặc mô hình sản xuất?
? Đừng chần chừ! Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Tuấn Đạt SG để được tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất.
Liên hệ Mr.Tuấn 0923.683.888 để được biết thêm chi tiết.
Sản phẩm chất lượng – Giao hàng nhanh – Giá cạnh tranh – Dịch vụ chuyên nghiệp chính là những gì bạn xứng đáng nhận được!
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM