Giỏ hàng

Thép hình I

Sắp xếp

Thép hình I là một trong những loại thép định hình phổ biến và giữ vai trò then chốt trong hầu hết các công trình xây dựng hiện nay. Với đặc điểm kết cấu chữ “I” cân đối, khả năng chịu lực cao và tính ổn định vượt trội, thép I được xem là giải pháp lý tưởng cho những hạng mục yêu cầu độ bền chắc và tải trọng lớn. Tại Việt Nam, Tuấn Đạt SG tự hào là đơn vị cung cấp thép hình I chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu như VinaOne, An Khánh, Posco, Hòa Phát... đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng, nguồn gốc rõ ràng và giá thành cạnh tranh.
Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ từ đặc điểm, tiêu chuẩn kỹ thuật, đến ứng dụng thực tế của thép hình I, đồng thời hướng dẫn lựa chọn phù hợp nhất cho từng loại công trình.

1. Thép hình I là gì?

Thép hình I (hay còn gọi là thép chữ I) là loại thép có tiết diện mặt cắt giống chữ “I” in hoa, gồm hai cánh song song và một bụng dọc ở giữa. Cấu tạo này giúp thép I có khả năng chịu lực tốt theo phương đứng, rất phù hợp cho các kết cấu dầm, khung sườn, và nhà thép tiền chế.

Vật liệu này được sản xuất chủ yếu từ thép carbon cán nóng hoặc thép hợp kim, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt như JIS G3192 (Nhật Bản), ASTM A36/A992 (Mỹ) hoặc TCVN 1656-75 (Việt Nam).

2. Đặc điểm cấu tạo và ưu điểm của thép hình i

2.1. Cấu tạo

Thép hình I có cấu trúc gồm:

  • 2 cánh ngang: Dẹt và nằm song song với nhau.

  • 1 bụng dọc: Mảnh hơn so với cánh và nằm vuông góc giữa hai cánh.

Cánh và bụng thường có độ dày khác nhau tùy vào mục đích sử dụng, giúp tạo ra độ bền cao và chịu lực tốt theo phương đứng.

2.2. Kích thước phổ biến

Thép hình I có nhiều kích thước như:

  • I100, I120, I150, I200, I250, I300, I350, I400, I500,...

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m

  • Có thể cắt theo yêu cầu

2.3 Ưu điểm nổi bật của thép hình i

  • Chịu tải trọng nặng: thép I có mô men quán tính cao, đặc biệt theo phương đứng.

  • Độ ổn định tốt: ít bị cong vênh hoặc biến dạng.

  • Thi công linh hoạt: dễ gia công, cắt, hàn và liên kết.

  • Tuổi thọ cao: chống gỉ tốt khi được mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ.

  • Giá trị kinh tế: chi phí trên mỗi đơn vị chịu lực thấp hơn nhiều vật liệu khác.

3. Tính chất vật lý của thép hình I

  • Chịu lực vượt trội theo phương dọc: Nhờ vào cấu trúc chữ I, thép có khả năng chịu tải nặng theo chiều đứng cực kỳ tốt.

  • Chống cong vênh và biến dạng: Nhờ có cánh và bụng phối hợp chịu lực.

  • Dễ liên kết hàn, bu lông hoặc đinh tán.

  • Khả năng chống gỉ sét cao nếu được mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ bề mặt.

  • Tuổi thọ dài hạn và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt khi được sử dụng đúng cách.

4. Barem trọng lượng thép hình I (tham khảo)

Kích thước (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg/cây)
I100x55x4.5 6 63
I120x64x4.8 6 80
I150x75x5 6 112
I200x100x5.5 6 164
I250x125x6 12 355
I300x150x6.5 12 436
I400x200x8 12 652
I500x200x10 12 857

Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, trọng lượng thực tế có thể thay đổi tùy nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng.

Xem thêm : Báo giá thép hình hôm nay - Cập nhât 2025

5. Phân loại và tiêu chuẩn thép hình i

Tại Việt Nam, các loại thép hình I được phân loại theo quy trình sản xuất và bề mặt hoàn thiện:

Theo phương pháp sản xuất:

  • Thép I cán nóng: phổ biến nhất, có độ bền cao và kích thước chuẩn xác.

  • Thép I đúc: thường dùng trong các công trình yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.

Theo bề mặt:

  • Thép hình I đen: chưa qua xử lý bề mặt, giá rẻ, dễ sơn phủ.

  • Thép hình I mạ kẽm: chống gỉ sét vượt trội, phù hợp công trình ngoài trời.

Theo tiêu chuẩn kỹ thuật:

  • JIS G3192 (Nhật Bản)

  • ASTM A36, A992 (Mỹ)

  • GB/T 706 (Trung Quốc)

  • TCVN 1656-75 (Việt Nam)

6. Ứng dụng thực tế của thép hình I

Thép hình I được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực và độ ổn định cao:

  • Xây dựng dân dụng: Làm dầm chịu lực, khung nhà tiền chế, móng, cột chịu tải...

  • Công nghiệp: Sử dụng làm khung máy, bệ máy, giàn giáo, bệ đỡ kết cấu...

  • Cầu đường: Làm kết cấu chính của cầu, đà ngang, dầm chịu tải.

  • Đóng tàu, container: Làm sườn tàu, khung kết cấu.

  • Nhà xưởng công nghiệp, kho bãi: Khung thép chính của mái, vách.

6. Ưu điểm khi sử dụng thép hình I

  • Tối ưu tải trọng: Với kết cấu phân bố đều lực, thép I giúp giảm số lượng vật tư mà vẫn đảm bảo an toàn.

  • Giảm chi phí thi công: Nhờ vào tính tiêu chuẩn hóa, dễ thi công, ít lãng phí.

  • Tăng tính thẩm mỹ: Dễ sơn phủ, bảo trì và lắp đặt phù hợp với kiến trúc hiện đại.

  • Tiết kiệm thời gian thi công: Dễ vận chuyển và cắt theo yêu cầu.

7. Các thương hiệu thép hình I uy tín tại Việt Nam

Hiện nay, thị trường trong nước có nhiều thương hiệu thép I chất lượng cao, được các chủ đầu tư và nhà thầu tin dùng:

  • VinaOne Steel: sản phẩm thép I cán nóng, độ chính xác cao, giá ổn định.

  • Thép An Khánh: nổi bật với khả năng chống gỉ và tiêu chuẩn sản xuất tiên tiến.

  • Posco SS (Hàn Quốc): thép I nhập khẩu, bề mặt đẹp, độ cứng vượt trội.

  • Hòa Phát: đa dạng kích thước, giá cạnh tranh, phân phối rộng rãi toàn quốc.

8. Mua thép hình I ở đâu uy tín và giá tốt?

Tuấn Đạt SG là nhà phân phối chính thức các dòng thép hình I, H, U, V của các thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam.

  • Cung cấp đa dạng kích thước, giao hàng nhanh toàn quốc.

  • Hàng mới 100%, có chứng nhận xuất xứ – chất lượng đầy đủ.

  • Hỗ trợ báo giá trực tiếp qua hotline 0923 683 888.

10. Kết luận

Thép hình I là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu kết cấu chịu lực vững chắc và bền bỉ. Việc hiểu rõ đặc điểm, tiêu chuẩn và thương hiệu sẽ giúp bạn chọn đúng loại thép, tối ưu chi phí và hiệu quả thi công.
Với uy tín hơn 10 năm trong ngành cung cấp vật liệu xây dựng, Tuấn Đạt SG cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm thép hình I chất lượng cao – giá tốt – giao hàng tận nơi – dịch vụ tận tâm.