Trong lĩnh vực xây dựng, thép hình U, I, V, H là những loại vật liệu không thể thiếu trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính ứng dụng linh hoạt. Để giúp quý khách hàng dễ dàng theo dõi và lựa chọn sản phẩm phù hợp, Tuấn Đạt SG xin gửi đến bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2025, cập nhật đầy đủ các loại – từ thép hình U, I, V, H – theo từng quy cách và thương hiệu phân phối lớn như VinaOne, An Khánh, Posco, Hòa Phát,… Bảng giá mang tính tham khảo và được điều chỉnh thường xuyên tùy biến động thị trường, giúp doanh nghiệp và chủ thầu luôn nắm bắt kịp thời xu hướng giá vật liệu.
Nội dung bài viết
Thép hình là loại thép có mặt cắt đặc biệt (U, I, V, H…) được sử dụng chủ yếu trong kết cấu chịu lực như khung nhà xưởng, cầu đường, cột, dầm, khung container, khung máy, v.v. Mỗi loại hình có ưu điểm riêng:
| Loại thép | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|
| Thép hình U | Mặt cắt chữ U, chịu lực uốn tốt | Cầu trục, khung nhà thép tiền chế |
| Thép hình I | Hai cánh rộng, chịu lực dọc trục | Dầm cầu, khung kết cấu nhà cao tầng |
| Thép hình V (thép góc) | Dạng chữ V, cứng vững, dễ thi công | Cột, giàn giáo, khung máy |
| Thép hình H | Cánh và bụng rộng hơn I | Công trình chịu tải trọng lớn như nhà xưởng, cầu vượt |
Cập nhật tháng 11/2025 – Áp dụng cho khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận.
Giá có thể thay đổi theo số lượng, quy cách và thời điểm đặt hàng.
| Loại thép | Quy cách (mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thương hiệu phổ biến |
|---|---|---|---|---|
| Thép hình U | U100 – U300 | Kg | 14.500 – 16.700 | VinaOne, An Khánh, Posco |
| Thép hình I | I150 – I400 | Kg | 14.800 – 17.100 | Hòa Phát, VinaOne, Posco |
| Thép hình V | V40x40 – V150x150 | Kg | 14.500 – 16.700 | Pomina, VinaOne, An Khánh |
| Thép hình H | H150 – H600 | Kg | 15.500 – 17.700 | Hòa Phát, Posco, NS BlueScope |
👉 Liên hệ hotline 0923 683 888 để nhận báo giá chi tiết theo khối lượng, công trình và khu vực giao hàng.
Nguồn gốc – Thương hiệu: Thép nội địa (Hòa Phát, VinaOne) có giá ổn định hơn thép nhập khẩu (Posco, Formosa).
Quy cách – Kích thước: Thép càng lớn, càng dày thì giá trên mỗi kg càng cao.
Thời điểm thị trường: Giá thép thường biến động theo quý, chịu ảnh hưởng bởi giá phôi thép và tỷ giá nhập khẩu.
Số lượng đặt hàng: Đơn hàng lớn hoặc đại lý phân phối sẽ được chiết khấu tốt hơn.
Nhà dân dụng, nhà phố: Nên chọn thép hình V hoặc U – nhẹ, dễ gia công, tiết kiệm chi phí.
Nhà xưởng, nhà tiền chế: Ưu tiên thép hình H và I – chịu lực tốt, độ bền cao.
Cầu đường, bến cảng: Sử dụng thép H, I kích thước lớn, mác thép cao, đạt tiêu chuẩn ASTM hoặc JIS.
💡 Gợi ý hữu ích:
Anh/chị có thể tham khảo thêm bài viết 7 cách chọn sắt xây dựng phù hợp cho từng loại công trình để hiểu rõ hơn về cách chọn thép hình hiệu quả nhất.
Báo giá cập nhật hàng ngày – cam kết giá tốt nhất thị trường
Cung cấp hóa đơn – chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hỗ trợ cắt theo quy cách yêu cầu
Giao hàng tận nơi, nhanh chóng trong 24h tại TP.HCM và khu vực lân cận
Thép hình U, I, V, H là nhóm vật liệu kết cấu chủ lực, quyết định độ an toàn và tuổi thọ công trình. Việc nắm bắt giá thép hình mới nhất năm 2025 giúp nhà thầu và chủ đầu tư chủ động ngân sách, đảm bảo tiến độ thi công.
Tuấn Đạt SG luôn sẵn sàng tư vấn, cung cấp vật liệu chính hãng, đúng quy cách – đúng giá – đúng tiến độ.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM