SKU: TLPN
Liên hệ
Tôn lạnh Phương Nam khá nổi bật nhờ chất lượng ổn định, tuổi thọ cao và khả năng thích ứng tốt với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam. Được sản xuất bởi Công ty Tôn Phương Nam (VNSTEEL – NISSHIN – Sumikin), thương hiệu này mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ mạ hợp kim nhôm kẽm tiên tiến từ Nhật Bản.
Tôn lạnh Phương Nam không chỉ được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng mà còn là lựa chọn tin cậy cho nhà xưởng, kho bãi, công trình ven biển – nơi yêu cầu khả năng chống rỉ sét, phản xạ nhiệt và bền màu cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lợp mái chất lượng – tiết kiệm – bền đẹp lâu dài, hãy cùng Tôn Thép Tuấn Đạt SG khám phá chi tiết về dòng tôn lạnh Phương Nam chính hãng ngay sau đây.
Tôn lạnh Phương Nam là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (Al – Zn) được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Với thành phần lớp mạ gồm 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa và phản xạ nhiệt vượt trội hơn tôn kẽm thông thường.
Đặc trưng nổi bật của thương hiệu này nằm ở bề mặt sáng bóng, phẳng mịn, khả năng chống bám bụi, giúp duy trì tính thẩm mỹ của mái nhà trong thời gian dài mà không cần bảo dưỡng thường xuyên.
| Thành phần / Đặc tính | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Lớp mạ hợp kim | Al 55% – Zn 43,5% – Si 1,5% |
| Độ dày phổ biến | 0.35mm – 0.50mm – 0.55mm – 0.60mm |
| Khổ rộng | 1.07m (sóng tròn), 1.20m (sóng vuông) |
| Trọng lượng trung bình | 3,0 – 5,5 kg/m² tùy độ dày |
| Tiêu chuẩn áp dụng | JIS G 3321:2010 (Nhật Bản) và ASTM A792/A792M (Hoa Kỳ) |
| Màu sắc bề mặt | Bạc lạnh – Xám ánh kim – Trắng ánh ngọc – Ghi nhạt |
Ưu điểm kỹ thuật nổi bật:
| Độ dày (mm) | Khổ (m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
|---|---|---|
| 0.35 | 1.07 | 64.000 – 67.000 |
| 0.40 | 1.07 | 70.000 – 73.000 |
| 0.45 | 1.07 | 78.000 – 81.000 |
| 0.50 | 1.07 | 86.000 – 89.000 |
| 0.55 | 1.07 | 95.000 – 98.000 |
| 0.60 | 1.07 | 105.000 – 108.000 |
Giá có thể thay đổi theo số lượng và khu vực giao hàng.
Liên hệ Tôn Thép Tuấn Đạt SG – Hotline 0923 683 888 để nhận báo giá tôn lạnh Phương Nam chiết khấu trực tiếp và hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Nếu bạn đang tìm hiểu thêm các dòng sản phẩm khác cùng phân khúc, bạn có thể tham khảo:
Tôn lạnh Phương Nam được sử dụng rộng rãi trong:
| Tiêu chí | Phương Nam | Nam Kim | Việt Nhật |
|---|---|---|---|
| Công nghệ mạ/loại hợp kim | Dòng GL, khổ cuộn lớn (760–1250mm), độ dày tôn nền 0.15–1.5mm. | Hợp kim nhôm-kẽm với AZ70/AZ100/AZ150; độ dày nền 0.25–1.2mm. | Tỷ lệ hợp kim mạ được giới thiệu 55/43.5/1.5 – độ dày 0.30–0.50mm. |
| Khổ rộng | 760 – 1.250 mm. | Tiêu chuẩn khổ ~1070mm hoặc 1200mm | Khổ phổ biến ~1.07m cho mái. |
| Ưu điểm nổi bật | Khả năng chống ăn mòn tốt, linh hoạt kích thước, giá hợp lý. | Lớp mạ rất cao (AZ150…), phù hợp môi trường khắc nghiệt. | Tính thẩm mỹ cao, phản xạ nhiệt tốt – nhưng thông số lớp mạ ít rõ ràng. |
| Điều ứng dụng thích hợp | Nhà dân dụng, nhà xưởng vừa & lớn, vùng ven biển. | Vùng biển, công nghiệp nặng, nhà xưởng lớn. | Công trình dân dụng và thương mại cần thẩm mỹ cao. |
Lưu ý nhỏ: Những thông tin về lớp mạ, độ dày hay quy cách trong bài chỉ có giá trị tham khảo. Mỗi thương hiệu có thể thay đổi thông số theo từng lô hàng. Để biết chính xác và nhận báo giá chi tiết mới nhất, anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Tuấn Đạt SG – đại lý phân phối chính hãng để được tư vấn cụ thể.
Phương Nam có lợi thế giá thành hợp lý + kích thước đa dạng, phù hợp nhiều loại công trình.
Nam Kim có thế mạnh về chống ăn mòn cực tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Việt Nhật có lợi thế về mặt thẩm mỹ và phản xạ nhiệt, nhưng thông số kỹ thuật chi tiết cần kiểm nghiệm thực tế hơn.
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM